DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,56 | 1,84 | 1,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 223,15 | 236,34 | 235,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,02 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7,44 | 8,43 | 8,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,03 | 13,21 | 1,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,03 | 42,39 | 35,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 294,69 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,32 | 79,94 | 80,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11.408,26 | 2.348,95 | 2.380,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 270,52 | 219,57 | 194,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 117,46 | 108,19 | 99,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 12.964,78 | 3.736,91 | 3.697,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.040,93 | 320,71 | 319,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 63,08 | 14,13 | 12,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 62,49 | 13,75 | 12,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,69 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,03 |