DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23.65 | 39.79 | 20.74 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.03 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44.92 | 70.17 | 47.99 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -10.28 | -13.48 | -15.07 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 12.50 | 13.19 | 11.72 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.42 | 0.54 | 0.45 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.29 | 0.27 | 0.31 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.33 | 0.37 | 0.36 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -2.67 | -2.44 | -2.20 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -108.48 | ||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.12 | 0.08 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 |