DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,40 | 2,98 | 1,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,38 | 61,53 | 47,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,13 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14,10 | 14,77 | 10,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,73 | 4,78 | -27,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -5,66 | 5,45 | -10,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,43 | 64,79 | 49,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,39 | 94,97 | 96,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,77 | 136,62 | 131,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 253,14 | 219,72 | 230,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,64 | 11,63 | 13,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.254,20 | 1.084,72 | 1.358,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 123,24 | 136,69 | 94,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,75 | 4,51 | 2,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,15 | 3,66 | 2,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,49 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,13 | 0,24 |