DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,35 | 0,45 | 0,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 40,32 | 8,86 | 8,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,26 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 24,47 | 15,12 | 14,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,92 | -38,22 | -6,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,86 | 5,23 | -5,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,69 | 14,18 | 13,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,29 | 62,45 | 62,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,71 | 59,00 | 47,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 252,00 | 273,60 | 253,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,50 | 14,67 | 34,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 756,90 | 1.211,84 | 1.254,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 126,13 | 124,18 | 123,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,64 | 2,62 | 2,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,09 | 2,08 | 2,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,46 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,26 | 0,24 |