DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 23,33 | 9,52 | 13,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -40,51 | -19,36 | -32,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,12 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -4,80 | -4,08 | -3,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 34,92 | 32,95 | 33,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 64,05 | -5,63 | 1,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,72 | 0,60 | -0,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | -30,27 | -9,60 | -22,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 133,85 | 201,61 | 146,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,39 | 6,47 | 21,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,52 | 28,24 | 32,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,08 | 40,15 | 45,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 75,30 | 53,44 | 52,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -21,99 | -26,31 | -32,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,57 | 0,42 | 0,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,27 | 0,13 | 0,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,90 | 0,93 | 0,93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -5,80 | -5,08 | -4,39 |