TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,591
|
17,651
|
15,908
|
26,147
|
28,816
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,555
|
702
|
1,057
|
7,284
|
2,869
|
1. Tiền
|
1,555
|
702
|
1,057
|
7,284
|
2,869
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
6,379
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
3,561
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,497
|
|
4,289
|
1,265
|
10,863
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,264
|
|
999
|
831
|
1,587
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
233
|
|
3,289
|
434
|
9,277
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,753
|
9,831
|
8,735
|
10,450
|
10,648
|
1. Hàng tồn kho
|
6,753
|
9,831
|
8,735
|
10,450
|
10,648
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
786
|
739
|
1,828
|
7,148
|
4,436
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
450
|
450
|
509
|
526
|
556
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
331
|
283
|
1,314
|
6,617
|
3,874
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
366,116
|
336,633
|
319,435
|
289,518
|
262,017
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
82
|
77
|
77
|
77
|
77
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
82
|
77
|
77
|
77
|
77
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
361,126
|
335,256
|
309,387
|
283,517
|
257,576
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
361,126
|
335,256
|
309,387
|
283,517
|
257,576
|
- Nguyên giá
|
562,316
|
562,316
|
562,316
|
562,316
|
562,316
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-201,190
|
-227,060
|
-252,930
|
-278,800
|
-304,741
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,908
|
1,300
|
9,972
|
5,925
|
4,364
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,908
|
1,300
|
9,972
|
5,925
|
4,364
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
376,707
|
354,283
|
335,344
|
315,664
|
290,833
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
304,418
|
301,418
|
331,475
|
325,585
|
351,480
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17,036
|
46,390
|
35,061
|
20,261
|
50,806
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
19,485
|
2,879
|
1,710
|
25,551
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,739
|
15,233
|
26,347
|
9,690
|
12,674
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
2,515
|
2,593
|
3,795
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22
|
0
|
0
|
258
|
2
|
6. Phải trả người lao động
|
201
|
220
|
130
|
520
|
286
|
7. Chi phí phải trả
|
10,966
|
9,951
|
2,373
|
4,921
|
7,270
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
103
|
1,495
|
812
|
563
|
1,223
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
287,383
|
255,029
|
296,415
|
305,324
|
300,674
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
269,188
|
246,217
|
270,622
|
273,566
|
260,568
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
72,288
|
52,865
|
3,868
|
-9,920
|
-60,647
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
72,288
|
52,865
|
3,868
|
-9,920
|
-60,647
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,762
|
150,762
|
150,762
|
150,762
|
150,762
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
905
|
905
|
905
|
905
|
905
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-79,379
|
-98,802
|
-147,798
|
-161,587
|
-212,314
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
376,707
|
354,283
|
335,344
|
315,664
|
290,833
|