I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
561
|
-18,939
|
-48,462
|
-13,220
|
-50,148
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
39,022
|
34,217
|
45,671
|
44,968
|
53,093
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,941
|
25,870
|
25,870
|
25,870
|
25,941
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-516
|
-3,766
|
9,827
|
9,728
|
14,286
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
|
0
|
-2
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13,597
|
12,113
|
9,975
|
9,371
|
12,868
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39,583
|
15,278
|
-2,791
|
31,747
|
2,945
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-325
|
-4,834
|
1,224
|
-2,278
|
-6,856
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,588
|
-3,078
|
1,096
|
-1,716
|
-198
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,251
|
9,731
|
12,202
|
-16,396
|
4,966
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,953
|
3,608
|
-8,731
|
4,031
|
1,530
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-21,099
|
-1,263
|
-1,718
|
-4,484
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,022
|
90
|
5,596
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,718
|
-551
|
-5,602
|
-569
|
-579
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,947
|
-855
|
1,731
|
13,102
|
-2,676
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
0
|
2
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
|
0
|
2
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
300
|
0
|
1,510
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34,718
|
|
-1,670
|
-6,896
|
-3,252
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
-1
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34,718
|
|
-1,370
|
-6,898
|
-1,742
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-771
|
-855
|
361
|
6,206
|
-4,416
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,267
|
1,555
|
702
|
1,057
|
7,284
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
59
|
2
|
-7
|
21
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,555
|
702
|
1,057
|
7,284
|
2,869
|