単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 561 -18,939 -48,462 -13,220 -50,148
2. Điều chỉnh cho các khoản 39,022 34,217 45,671 44,968 53,093
- Khấu hao TSCĐ 25,941 25,870 25,870 25,870 25,941
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -516 -3,766 9,827 9,728 14,286
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 -2 -2
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13,597 12,113 9,975 9,371 12,868
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 39,583 15,278 -2,791 31,747 2,945
- Tăng, giảm các khoản phải thu -325 -4,834 1,224 -2,278 -6,856
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,588 -3,078 1,096 -1,716 -198
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,251 9,731 12,202 -16,396 4,966
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,953 3,608 -8,731 4,031 1,530
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -21,099 -1,263 -1,718 -4,484
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,022 90 5,596 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,718 -551 -5,602 -569 -579
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 33,947 -855 1,731 13,102 -2,676
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 2 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 0 2 2
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 300 0 1,510
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -34,718 -1,670 -6,896 -3,252
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -1 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -34,718 -1,370 -6,898 -1,742
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -771 -855 361 6,206 -4,416
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,267 1,555 702 1,057 7,284
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 59 2 -7 21 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,555 702 1,057 7,284 2,869