単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -15,721 -15,941 -4,339 -14,147 -6,381
2. Điều chỉnh cho các khoản 16,126 16,101 786 20,068 12,223
- Khấu hao TSCĐ 6,450 6,450 6,521 6,521 6,379
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 6,870 6,424 -8,988 9,970 2,628
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -1 0 0
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,807 3,229 3,254 3,578 3,216
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 405 161 -3,553 5,921 5,842
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,541 -2,682 -557 -2,076 7,020
- Tăng, giảm hàng tồn kho -734 944 112 -520 2,484
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,666 4,477 2,715 1,014 -5,120
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,002 970 -1,721 1,279 1,275
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,099 -1,124 -1,099 -1,163 -4,644
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 439 -439 1
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -579 -156 -423 -8
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,633 2,167 -3,820 3,594 6,850
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1,195 1,195
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 1 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 -1,194 1,196 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 210 1,300 7,550
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -394 -2,857 -13,853
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -184 -1,557 -6,303
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,633 973 -2,808 2,037 547
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,284 2,667 3,640 847 2,869
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 16 0 16 -15 14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,667 3,640 847 2,869 3,430