単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -4,339 -14,147 -6,381 -10,929 -8,913
2. Điều chỉnh cho các khoản 786 20,068 12,223 16,345 12,208
- Khấu hao TSCĐ 6,521 6,521 6,379 6,450 6,521
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -8,988 9,970 2,628 6,414 2,232
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 2
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3,254 3,578 3,216 3,481 3,453
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -3,553 5,921 5,842 5,416 3,295
- Tăng, giảm các khoản phải thu -557 -2,076 7,020 -817 -1,115
- Tăng, giảm hàng tồn kho 112 -520 2,484 -1,520 1,799
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,715 1,014 -5,120 4,540 -329
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,721 1,279 1,275 839 -2,863
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,099 -1,163 -4,644 -4,993 -1,119
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 439 -439 1 0 825
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -156 -423 -8 0 -744
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3,820 3,594 6,850 3,464 -251
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,195 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 -2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,196 0 -2
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 210 1,300 7,550 -7,550 2,210
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -394 -2,857 -13,853 1,109 -2,316
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -184 -1,557 -6,303 -6,441 -106
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,808 2,037 547 -2,977 -359
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,640 847 2,869 3,430 453
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 16 -15 14 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 847 2,869 3,430 453 94