I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-15,721
|
-15,941
|
-4,339
|
-14,147
|
-6,381
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16,126
|
16,101
|
786
|
20,068
|
12,223
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,450
|
6,450
|
6,521
|
6,521
|
6,379
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6,870
|
6,424
|
-8,988
|
9,970
|
2,628
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,807
|
3,229
|
3,254
|
3,578
|
3,216
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
405
|
161
|
-3,553
|
5,921
|
5,842
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,541
|
-2,682
|
-557
|
-2,076
|
7,020
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-734
|
944
|
112
|
-520
|
2,484
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,666
|
4,477
|
2,715
|
1,014
|
-5,120
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,002
|
970
|
-1,721
|
1,279
|
1,275
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,099
|
-1,124
|
-1,099
|
-1,163
|
-4,644
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
439
|
-439
|
1
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-579
|
-156
|
-423
|
-8
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,633
|
2,167
|
-3,820
|
3,594
|
6,850
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1,195
|
1,195
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-1,194
|
1,196
|
0
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
210
|
1,300
|
7,550
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
-394
|
-2,857
|
-13,853
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
-184
|
-1,557
|
-6,303
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,633
|
973
|
-2,808
|
2,037
|
547
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,284
|
2,667
|
3,640
|
847
|
2,869
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
16
|
0
|
16
|
-15
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,667
|
3,640
|
847
|
2,869
|
3,430
|