単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,480 21,286 34,921 32,955 33,331
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 26,480 21,286 34,921 32,955 33,331
Giá vốn hàng bán 31,694 30,490 34,670 32,756 33,349
Lợi nhuận gộp -5,213 -9,204 251 199 -19
Doanh thu hoạt động tài chính 106 9,118 290 460 191
Chi phí tài chính 9,720 3,257 13,616 5,895 9,977
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,229 3,254 3,578 3,216 3,481
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,113 985 1,060 1,139 1,125
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -15,941 -4,327 -14,134 -6,375 -10,929
Thu nhập khác 142 1
Chi phí khác 0 154 14 7 0
Lợi nhuận khác 0 -12 -12 -7 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -15,941 -4,339 -14,147 -6,381 -10,929
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -15,941 -4,339 -14,147 -6,381 -10,929
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -15,941 -4,339 -14,147 -6,381 -10,929
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)