Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,591
|
24,938
|
26,480
|
21,286
|
34,921
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
31,591
|
24,938
|
26,480
|
21,286
|
34,921
|
Giá vốn hàng bán
|
34,999
|
30,675
|
31,694
|
30,490
|
34,670
|
Lợi nhuận gộp
|
-3,409
|
-5,737
|
-5,213
|
-9,204
|
251
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
401
|
161
|
106
|
9,118
|
290
|
Chi phí tài chính
|
2,844
|
9,686
|
9,720
|
3,257
|
13,616
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,836
|
2,807
|
3,229
|
3,254
|
3,578
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
957
|
755
|
1,113
|
985
|
1,060
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,809
|
-16,016
|
-15,941
|
-4,327
|
-14,134
|
Thu nhập khác
|
1,841
|
295
|
|
142
|
1
|
Chi phí khác
|
254
|
0
|
0
|
154
|
14
|
Lợi nhuận khác
|
1,587
|
295
|
0
|
-12
|
-12
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,222
|
-15,721
|
-15,941
|
-4,339
|
-14,147
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,222
|
-15,721
|
-15,941
|
-4,339
|
-14,147
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,222
|
-15,721
|
-15,941
|
-4,339
|
-14,147
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|