DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,30 | 2,40 | 4,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,82 | 4,91 | 6,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,32 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,53 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 121,84 | 165,37 | 216,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 48,00 | 35,73 | 31,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,49 | 35,62 | 37,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,51 | 6,38 | 9,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,09 | 96,53 | 97,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,28 | 79,75 | 74,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 141,77 | 119,44 | 115,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 144,79 | 103,39 | 77,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 86,12 | 68,97 | 67,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 302,93 | 232,43 | 198,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 229,55 | 238,99 | 254,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,31 | 2,31 | 2,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,42 | 1,57 | 1,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,18 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,55 | 0,63 |