DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,05 | -1,84 | 2,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,58 | -14,01 | 5,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,09 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,41 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 216,93 | 45,17 | 132,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,18 | -79,18 | 193,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,51 | 29,89 | 31,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,02 | -13,14 | 6,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,91 | 106,51 | 94,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,49 | 100,12 | 89,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 115,01 | 373,82 | 130,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,24 | 407,96 | 137,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 67,58 | 206,32 | 68,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 198,00 | 773,32 | 272,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 254,56 | 240,04 | 240,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,18 | 2,68 | 2,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,64 | 1,68 | 1,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,21 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,43 | 0,48 |