DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,78 | 7,46 | 8,06 | 4,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,09 | 4,46 | 4,96 | 3,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,21 | 0,71 | 0,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,78 | 8,14 | 2,29 | 2,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 184,64 | 205,66 | 204,95 | 218,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,69 | 11,38 | -0,34 | 6,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,29 | 25,69 | 25,03 | 21,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,82 | 6,94 | 7,68 | 5,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,16 | 79,33 | 78,76 | 73,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,06 | 81,00 | 81,99 | 81,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,17 | 37,69 | 41,82 | 37,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,38 | 33,84 | 47,59 | 51,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,45 | 29,58 | 26,49 | 61,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 197,13 | 227,83 | 136,11 | 149,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 64,09 | 46,53 | 28,21 | 20,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,80 | 1,57 | 1,59 | 1,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,38 | 1,36 | 1,20 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,87 | 0,73 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,78 | 7,14 | 1,29 | 1,23 |