DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,63 | -1,49 | -1,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -66,62 | -44,67 | -42,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,03 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,16 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,34 | 5,82 | 8,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -46,16 | 34,06 | 38,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -27,22 | -5,44 | 24,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | -65,47 | -40,89 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,76 | 100,61 | 102,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.525,00 | 1.132,65 | 828,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,42 | 8,63 | 8,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,37 | 19,93 | 23,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.895,92 | 2.124,31 | 1.556,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 115,64 | 112,82 | 115,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,23 | 5,98 | 6,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,35 | 5,12 | 5,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,33 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,21 | 0,21 |