DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.88 | 6.88 | 12.69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.55 | 2.29 | 2.65 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.52 | 0.40 | 0.53 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 6.57 | 7.51 | 9.04 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,210.50 | 1,136.16 | 2,078.20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 45.59 | -6.14 | 82.92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.88 | 5.86 | 6.00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.99 | 3.45 | 3.69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76.33 | 83.11 | 89.69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72.28 | 79.96 | 79.99 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 106.21 | 146.38 | 110.21 |
Thời gian tồn kho | Date | 60.89 | 72.70 | 54.89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 109.76 | 152.65 | 126.33 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 171.94 | 225.58 | 170.79 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 332.66 | 350.81 | 400.95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.17 | 1.14 | 1.11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.78 | 0.79 | 0.77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.02 | 0.01 | 0.01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 5.57 | 6.51 | 8.04 |