DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,03 | 12,19 | 1,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,17 | 5,08 | 0,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,34 | 0,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,52 | 7,03 | 6,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.047,54 | 831,45 | 1.210,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,68 | -20,63 | 45,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,14 | 6,89 | 6,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,91 | 7,88 | 0,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,68 | 80,53 | 76,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,90 | 80,00 | 72,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 135,84 | 163,96 | 106,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,76 | 91,60 | 60,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 129,91 | 159,41 | 109,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 222,05 | 262,89 | 171,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 291,59 | 329,37 | 332,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,16 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,77 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,52 | 6,03 | 5,57 |