DUPONT
| Đơn vị | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,54 | ||
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,94 | ||
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | ||
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,06 | -4,41 | -1,82 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 18,22 | ||
| Tăng trưởng doanh thu | % | -4,38 | ||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,65 | ||
| Tỷ lệ EBIT | % | 11,90 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,54 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 337,53 | ||
| Thời gian tồn kho | Ngày | 182,32 | ||
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 95,82 | ||
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 530,97 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -26,97 | -83,28 | -108,90 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,80 | 0,29 | 0,22 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,20 | 0,15 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,64 | 0,65 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,06 | -5,41 | -2,82 |