DUPONT
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.87 | 5.96 | 7.32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 49.61 | 40.64 | 49.32 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.14 | 0.13 | 0.14 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.17 | 1.16 | 1.10 |
管理有効性
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 40.82 | 38.96 | 42.53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.32 | -4.55 | 9.17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62.50 | 53.69 | 62.08 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.70 | 79.32 | 79.97 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 29.86 | 20.71 | 36.64 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.12 | 0.49 | 0.07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 1.10 | 0.96 | 1.00 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 599.98 | 640.63 | 604.41 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 227.53 | 235.58 | 257.59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 6.57 | 7.21 | 11.67 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 6.55 | 7.14 | 11.66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.11 | 0.11 | 0.10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.17 | 0.16 | 0.10 |