Chỉ tiêu về vốn
| Đơn vị | Q4 2011 | Q4 2012 | Q2 2013 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 25,04 | 29,27 | 19,48 |
| Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 15,39 | 21,16 | 15,75 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
| Đơn vị | Q4 2011 | Q4 2012 | Q2 2013 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 74,23 | 69,08 | 73,75 |
| Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 0,49 | 2,02 | 1,86 |
| Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | |||
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 42,87 | 34,04 | 34,88 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 25,04 | 29,27 | 19,48 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | Q4 2011 | Q4 2012 | Q2 2013 | |
|---|---|---|---|---|
| Tăng trưởng tài sản | % | 120,15 | -26,41 | 30,52 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 123,48 | -41,57 | 33,74 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 125,80 | -13,46 | 45,99 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| Đơn vị | Q4 2011 | Q4 2012 | Q2 2013 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | |||
| ROA (%) | % | |||
| ROE (%) | % | |||
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| Đơn vị | Q4 2011 | Q4 2012 | Q2 2013 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 69,76 | 47,10 | 43,15 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 29,81 | 22,30 | 25,53 |
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,00 | 0,00 | 0,00 |