DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.36 | 4.22 | 2.91 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7.27 | 11.61 | 11.39 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.26 | 0.29 | 0.21 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.27 | 1.26 | 1.23 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 239.53 | 279.75 | 202.08 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -6.70 | 16.79 | -27.76 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8.20 | 12.47 | 12.01 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 12.85 | 12.65 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93.33 | 90.37 | 90.06 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 21.69 | 17.85 | 12.13 |
| Thời gian tồn kho | Date | 38.54 | 23.10 | 49.26 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 9.68 | 5.37 | 7.92 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 219.92 | 202.92 | 279.91 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 384.90 | 428.22 | 445.86 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.00 | 3.21 | 3.56 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.55 | 2.91 | 3.06 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.38 | 0.36 | 0.36 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.27 | 0.26 | 0.23 |