DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,09 | 2,36 | 4,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,23 | 7,27 | 11,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,26 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,27 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 256,73 | 239,53 | 279,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,86 | -6,70 | 16,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,91 | 8,20 | 12,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,26 | 12,85 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,99 | 93,33 | 90,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,04 | 21,69 | 17,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,47 | 38,54 | 23,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,53 | 9,68 | 5,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 198,39 | 219,92 | 202,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 408,35 | 384,90 | 428,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,73 | 3,00 | 3,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,15 | 2,55 | 2,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,38 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,27 | 0,26 |