株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| UBND Tỉnh Hưng Yên | 14,468,872 | 95.73% | 30/06/2021 | |
| Trần Công Đức | Chủ tịch HĐQT | 16,900 | 0.11% | 30/06/2021 |
| Tran Cong Duc | Chủ tịch HĐQT | 16,900 | 0.11% | 30/06/2021 |
| Dao Truong Giang | Thành viên HĐQT | 16,300 | 0.11% | 30/06/2021 |
| Đào Trường Giang | Thành viên HĐQT | 16,300 | 0.11% | 30/06/2021 |
| Vũ Đức Minh | Thành viên HĐQT | 12,400 | 0.08% | 30/06/2021 |
| Vu Duc Minh | Thành viên HĐQT | 12,400 | 0.08% | 30/06/2021 |
| Pham Thi Van Anh | Thành viên HĐQT | 5,900 | 0.04% | 30/06/2021 |
| Phạm Thị Vân Anh | Thành viên HĐQT | 5,900 | 0.04% | 30/06/2021 |
| Phạm Thị Thu Lan | Trưởng ban kiếm soát | 5,200 | 0.03% | 30/06/2021 |
| Pham Thi Thu Lan | Trưởng ban kiếm soát | 5,200 | 0.03% | 30/06/2021 |
| Pham Minh Thanh | Thành viên Ban kiểm soát | 4,600 | 0.03% | 30/06/2021 |
| Phạm Minh Thanh | Thành viên Ban kiểm soát | 4,600 | 0.03% | 30/06/2021 |
| Tạ Văn Hoan | Thành viên HĐQT | 4,000 | 0.03% | 30/06/2021 |
| Ta Van Hoan | Thành viên HĐQT | 4,000 | 0.03% | 30/06/2021 |
| Tran Thi Ly | Thành viên Ban kiểm soát | 2,500 | 0.02% | 30/06/2021 |
| Trần Thị Lý | Thành viên Ban kiểm soát | 2,500 | 0.02% | 30/06/2021 |