株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Võ Tấn Minh | Chủ tịch HĐQT | 3,498,000 | 36.44% | 31/12/2012 |
Võ Đình Duy | Thành viên HĐQT | 456,000 | 4.75% | 31/12/2012 |
Nguyễn Sang Ba | Thành viên HĐQT | 456,000 | 4.75% | 31/12/2012 |
Thái Hồng Phước | Thành viên HĐQT | 456,000 | 4.75% | 31/12/2012 |
Phan Cảnh Tuyền Lâm | 30,000 | 0.31% | 31/12/2011 | |
Credit Suisse (Hong Kong) Ltd. | 16,060 | 0.17% | 15/04/2011 | |
MASAO HIRATA | 15,000 | 0.02% | 31/12/2011 | |
Sato Mitsuo | 1,500 | 0.02% | 31/12/2011 | |
New-S Securities Co., Ltd. | 100 | 0.00% | 31/12/2011 | |
Kuo Shou Yu | 0 | 0.00% | 31/12/2009 | |
TIEN KAI WEN | 0 | 0.00% | 31/12/2009 | |
Nguyễn Việt Cường | 0 | 0.00% | 02/04/2010 | |
CTCP BASA | 0 | 0.00% | 20/08/2015 | |
Đặng Thị Tuyết Anh | 0 | 0.00% | 20/08/2008 | |
Huỳnh Thị Thanh Thảo | 0 | 0.00% | 20/08/2008 | |
Hà Thị Nhung | 0 | 0.00% | 20/08/2008 | |
Ngô Đồng Thạnh | 0 | 0.00% | 07/01/2010 | |
Nguyễn Văn Hương | 0 | 0.00% | 31/12/2008 | |
Ngô Văn Hùng | 0 | 0.00% | 31/12/2008 | |
Lê Văn Trung | 0 | 0.00% | 31/12/2008 |