株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Hoàng Gia Khánh | 135,800 | 6.51% | 31/12/2019 | |
| Đinh Huy Vinh | Thành viên HĐQT | 76,500 | 3.67% | 31/12/2020 |
| Lê Minh Tuấn | Chủ tịch HĐQT | 12,000 | 0.58% | 31/12/2020 |
| Hoàng Thị Oanh | Kế toán trưởng | 10,695 | 0.51% | 31/12/2020 |
| Nguyễn Văn Minh | Phó Giám đốc | 8,900 | 0.43% | 31/12/2020 |
| Lê Quang Huy | 8,600 | 0.41% | 31/12/2018 | |
| Nguyễn Thị Hải | Trưởng ban kiếm soát | 6,700 | 0.32% | 31/12/2020 |
| Lê Sỹ Anh | Thành viên HĐQT | 5,000 | 0.24% | 31/12/2020 |
| Lê Long Hưng | Phó Giám đốc | 4,300 | 0.21% | 31/12/2020 |
| Phạm Thị Toán | Thành viên Ban kiểm soát | 2,796 | 0.13% | 31/12/2020 |
| Phan Thị Lý | Thành viên Ban kiểm soát | 1,100 | 0.05% | 31/12/2020 |
| Đới Sỹ Hùng | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
| Nguyễn Thanh Tâm | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
| Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 0 | 0.00% | 11/11/2016 | |
| Đỗ Xuân Thanh | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
| Lê Minh Thọ | 0 | 0.00% | 11/11/2016 | |
| Đới Thị Loan | 0 | 0.00% | 11/11/2016 | |
| Nguyễn Thị Oanh | 0 | 0.00% | 11/11/2016 | |
| Đỗ Xuân Tùng | 0 | 0.00% | 11/11/2016 | |
| Phan Thị Hoa | 0 | 0.00% | 11/11/2016 |