株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Bùi Kim Yến | Thành viên HĐQT | 6,828 | 0.01% | 30/06/2014 |
| Âu Thiên Hương | 5,780 | 0.01% | 31/12/2013 | |
| Nguyễn Hải Yến | 4,008 | 0.00% | 30/06/2014 | |
| IwaiCosmo Holdings, Inc. | 3,820 | 0.01% | 27/03/2012 | |
| Doãn Thị Vân | 3,410 | 0.01% | 30/06/2012 | |
| Bùi Đình Quý | Thành viên Ban kiểm soát | 2,688 | 0.00% | 30/06/2014 |
| Phạm Văn Dũng | 360 | 0.00% | 27/03/2012 | |
| CTCP Đầu Tư Alphanam | 0 | 0.00% | 20/08/2015 | |
| Trần Thúy Hà | 0 | 0.00% | 29/09/2009 | |
| CTCP Cáp và Vật liệu Viễn thông | 0 | 0.00% | 29/09/2009 | |
| Nguyễn Thị Thanh Vân | 0 | 0.00% | 09/08/2010 | |
| Phạm Hồng Thanh | 0 | 0.00% | 31/12/2010 | |
| Kurose Mikio | 0 | 0.00% | 29/09/2009 |