株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| UBND Thành phố Hải Phòng | 704,000 | 55.00% | 31/12/2019 | |
| Công ty TNHH Quang Quyền | 128,000 | 10.00% | 31/12/2019 | |
| Công ty TNHH Phúc Anh | 107,800 | 8.42% | 31/12/2019 | |
| Đặng Thị Hồng Liên | Trưởng ban kiếm soát | 33,100 | 2.59% | 31/12/2020 |
| Lê Văn Tuân | Chủ tịch HĐQT | 23,100 | 1.80% | 31/12/2020 |
| Bùi Gia Bảo | Thành viên HĐQT | 9,700 | 0.76% | 31/12/2020 |
| Nguyễn Khắc Hà | Thành viên HĐQT | 4,000 | 0.31% | 31/12/2020 |
| Phạm Quang Sỹ | Thành viên HĐQT | 3,400 | 0.27% | 31/12/2020 |
| Phạm Kiến Phong | Tổng giám đốc | 2,300 | 0.18% | 31/12/2020 |
| Phạm Thị Vân | 1,600 | 0.13% | 31/12/2019 | |
| Phạm Thị Thủy | 1,500 | 0.12% | 31/12/2019 | |
| Nguyễn Thị Minh Thu | 1,300 | 0.10% | 31/12/2020 | |
| Đinh Thị Vân Anh | Thành viên Ban kiểm soát | 1,300 | 0.10% | 31/12/2020 |
| Hoàng Thị Hoài Thu | 1,200 | 0.09% | 31/12/2019 | |
| Hoàng Thị Tuyết Mai | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 08/06/2021 |