株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| CTCP An Phú Thừa Thiên Huế | 0 | 0.00% | 15/06/2016 | |
| Nguyễn Văn Thành | 0 | 0.00% | 31/12/2011 | |
| Lê Viết Trí | 0 | 0.00% | 02/04/2019 | |
| Trần Duy Đức | 0 | 0.00% | 31/12/2011 | |
| Dương Việt Sum | 0 | 0.00% | 30/06/2015 | |
| Phạm Văn Minh | 0 | 0.00% | 26/07/2016 | |
| Phạm Khánh Tuyền | 0 | 0.00% | 12/07/2010 | |
| Lê Quang Hùng | 0 | 0.00% | 05/04/2023 | |
| Chun Young Chul | 0 | 0.00% | 31/12/2011 | |
| CTCP Kỹ Thuật Xây Dựng Hàn Quốc và Việt Nam | 0 | 0.00% | 31/12/2011 |