株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| UBND Thành phố Hà Nội | 2,721,200 | 35.34% | 31/12/2021 | |
| CTCP Tập đoàn Thái Bình | 1,698,900 | 22.06% | 31/12/2021 | |
| Phan Anh | 1,200,000 | 15.58% | 31/12/2021 | |
| Phạm Quang Lộc | 1,170,000 | 15.19% | 31/12/2021 | |
| Trần Linh Trang | 550,000 | 7.14% | 31/12/2021 | |
| Khương Văn Tuyến | Thành viên HĐQT | 26,100 | 0.34% | 31/12/2021 |
| Phạm Thanh Sang | 19,700 | 0.26% | 28/10/2019 | |
| Phạm Quang Huy | Tổng giám đốc | 18,600 | 0.24% | 31/12/2021 |
| Nguyễn Văn Kỷ | Trưởng ban kiếm soát | 14,000 | 0.18% | 28/10/2019 |
| Lê Thị Tươi | Thành viên HĐQT | 7,800 | 0.10% | 31/12/2021 |
| Phạm Thùy Linh | 2,000 | 0.03% | 31/12/2021 | |
| Nguyễn Danh Nam | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 01/04/2022 |
| Phạm Quang | 0 | 0.00% | 01/04/2022 | |
| Nguyễn Thị Hồng Hà | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 01/04/2022 |
| Ngô Thị Ánh | 0 | 0.00% | 01/04/2022 | |
| Nguyễn Thị Thanh Hiền | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 01/04/2022 |
| Đào Thị Sơn | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 01/04/2022 |