株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| CTCP Xuất khẩu Thủy sản Khánh Hòa | 318,500 | 21.58% | 17/03/2020 | |
| Trần Thị Tình | Thành viên HĐQT | 149,800 | 10.15% | 23/02/2021 |
| Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước | 132,200 | 8.96% | 17/07/2020 | |
| Nguyễn Trường Sơn | 131,400 | 8.90% | 09/11/2020 | |
| Vũ Hoàng Thanh Huyền | 121,800 | 8.25% | 10/03/2021 | |
| Nguyễn Thị Phương Thảo | Kế toán trưởng | 53,500 | 3.62% | 26/03/2020 |
| Nguyễn Đào | 43,100 | 2.92% | 26/03/2020 | |
| Nguyễn Thị Quỳnh An | 200 | 0.01% | 09/05/2018 | |
| Nguyễn Thị phương Thủy | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
| Phạm Thị Nguyệt | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 22/06/2021 |
| UBND Tỉnh Khánh Hòa | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
| Võ Đình Chiến | 0 | 0.00% | 09/11/2020 | |
| Công Tằng Tôn Nữ Tuyết Loan | 0 | 0.00% | 12/03/2021 | |
| Lê Xuân Sơn | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 31/12/2017 |
| Lê Quang Khôi | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 31/12/2017 |
| Phạm Thị Thương | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
| Nguyễn Trọng Thắng | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 31/12/2017 |
| Công Tằng Tôn Nữ Tuyết Thu | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
| Nguyễn Lương Ích | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
| Nguyễn Văn Quyết | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 22/06/2021 |