株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| UBND Tỉnh Kon Tum | 363,118 | 30.00% | 31/12/2019 | |
| Bùi Văn Hà | 189,728 | 15.68% | 31/12/2019 | |
| Phan Thị Yến | 170,088 | 14.05% | 31/12/2019 | |
| Hoàng Văn Danh | Thành viên HĐQT | 115,176 | 9.52% | 31/12/2019 |
| Phạm Văn Hải | Chủ tịch HĐQT | 36,189 | 2.99% | 31/12/2019 |
| Phan Đình Việt | Thành viên HĐQT | 33,044 | 2.73% | 31/12/2019 |
| Võ Thị Năm | Trưởng ban kiếm soát | 29,629 | 2.45% | 31/12/2019 |
| Nguyễn Đình Chương | Đại diện công bố thông tin | 22,910 | 1.89% | 01/06/2018 |
| Nguyễn Hữu Duyên | 15,098 | 1.25% | 31/12/2019 | |
| Nguyễn Công Tường | Kế toán trưởng | 12,365 | 1.02% | 31/12/2019 |
| Công đoàn cơ sở CTCP Môi trường đô thị Kon Tum | 12,103 | 1.00% | 31/12/2019 | |
| Nguyễn Văn Sáng | Phó Tổng giám đốc | 7,954 | 0.66% | 31/12/2019 |
| Nguyễn Thị Hạnh | Thành viên Ban kiểm soát | 1,941 | 0.16% | 31/12/2019 |
| Trương Trung Kiên | Thành viên Ban kiểm soát | 1,676 | 0.14% | 31/12/2019 |
| Trần Quốc Tuấn | Thành viên HĐQT | 1,235 | 0.10% | 31/12/2019 |
| Hoàng Thị Hằng | 617 | 0.05% | 31/12/2017 | |
| Trương Cảnh Vinh | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 29/10/2020 |
| Trần Minh Tấn | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 29/10/2020 |