株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund | 0 | 0.00% | 12/02/2009 | |
| Vương Ngọc Xiềm | 0 | 0.00% | 30/09/2004 | |
| Citigroup Global Markets Ltd. | 0 | 0.00% | 18/10/2007 | |
| Citigroup Global Market Ltd. & Citigroup Global Market Financial Products Ltd. | 0 | 0.00% | 21/08/2008 | |
| Arisaig ASEAN Fund Ltd. | 0 | 0.00% | 26/02/2007 | |
| PCA International Funds SPC | 0 | 0.00% | 18/03/2009 | |
| Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Prudential Việt Nam | 0 | 0.00% | 18/03/2009 | |
| International Opportunities Funds | 0 | 0.00% | 18/03/2009 | |
| Trần Quốc Nguyên | 0 | 0.00% | 02/08/2010 | |
| Vietnam Enterprise Ltd. | 0 | 0.00% | 16/04/2010 | |
| Vương Bửu Ngọc | 0 | 0.00% | 27/11/2009 | |
| Vương Quốc Trụ | 0 | 0.00% | 27/11/2009 | |
| Trần Vinh Nguyên | 0 | 0.00% | 25/01/2010 | |
| Trần Kim Thành | 0 | 0.00% | 02/08/2010 | |
| Trần Quốc Việt | 0 | 0.00% | 14/12/2010 | |
| CTCP Chế biến thực phẩm Kinh Đô Miền Bắc | 0 | 0.00% | 16/12/2010 | |
| Phan Văn Minh | 0 | 0.00% | 28/12/2010 | |
| Cô Gia Thọ | 0 | 0.00% | 20/08/2015 | |
| Dương Thế Quang | 0 | 0.00% | 20/08/2015 | |
| Goh Eng Cheong | 0 | 0.00% | 20/08/2015 |