株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 1,020,000 | 51.00% | 31/12/2020 | |
| Nguyễn Như Bình | Đại diện công bố thông tin | 265,797 | 13.29% | 31/12/2019 |
| Nguyễn Thị Lan Anh | Kế toán trưởng | 16,478 | 0.82% | 30/06/2021 |
| Nguyễn Đức Hợi | Phó Giám đốc | 4,606 | 0.23% | 30/06/2021 |
| Đặng Anh Tuấn | Thành viên HĐQT | 1,964 | 0.10% | 30/06/2021 |
| Nguyễn Văn Hào | Phó Giám đốc | 1,830 | 0.09% | 30/06/2021 |
| Bùi Văn Quang | Chủ tịch HĐQT | 1,762 | 0.09% | 30/06/2021 |
| Nguyễn Dũng Hưng | Trưởng ban kiếm soát | 1,762 | 0.09% | 30/06/2021 |
| Đặng Công Sơn | 1,661 | 0.08% | 30/06/2021 | |
| Đặng Trung Thiết | 1,558 | 0.08% | 30/06/2021 | |
| Nguyễn Thị Việt Phương | Thành viên Ban kiểm soát | 1,422 | 0.07% | 30/06/2021 |
| Phạm Nguyễn Chiến | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 11/08/2021 |
| Hoàng Nam Cao | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 11/08/2021 |
| Đoàn Dương Liễu | 0 | 0.00% | 15/10/2016 | |
| Phan Văn Thuyên | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
| Phan Anh Tuấn | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
| Phan Văn Thăng | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
| Phan Văn Thước | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
| Phan Văn Thoản | 0 | 0.00% | 31/12/2017 |