株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 1,089,260 | 64.50% | 31/12/2019 | |
| Lê Văn Hiệu | Chủ tịch HĐQT | 31,700 | 1.88% | 31/12/2020 |
| Ung Thị Thùy Linh | Trưởng ban kiếm soát | 16,700 | 0.99% | 31/12/2020 |
| Nguyễn Thị Hương | 16,000 | 0.95% | 18/09/2018 | |
| Nguyễn Hữu Tường | Thành viên HĐQT | 12,300 | 0.73% | 31/12/2020 |
| Lê Bá Tuấn Vũ | Thành viên HĐQT | 11,400 | 0.68% | 31/12/2020 |
| Hà Mạnh Cương | Phó Giám đốc | 3,000 | 0.18% | 31/12/2020 |
| Nguyễn Văn Cung | Phó Giám đốc | 2,300 | 0.14% | 31/12/2020 |
| Nguyễn Công Đông | 2,300 | 0.14% | 31/12/2018 | |
| Vũ Tiến Dũng | Thành viên Ban kiểm soát | 1,000 | 0.06% | 31/12/2020 |
| Cao Văn Vinh | 1,000 | 0.06% | 31/12/2020 | |
| Nguyễn Đức Hùng | 900 | 0.05% | 31/12/2020 | |
| Huỳnh Quang | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 24/06/2021 |