Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
77,451
|
37,136
|
6,238
|
48,120
|
3,130
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
77,451
|
37,136
|
6,238
|
48,120
|
3,130
|
Giá vốn hàng bán
|
65,495
|
41,161
|
6,113
|
107,161
|
2,290
|
Lợi nhuận gộp
|
11,956
|
-4,026
|
124
|
-59,042
|
840
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
599
|
1,495
|
2
|
11
|
1
|
Chi phí tài chính
|
4,733
|
17,359
|
10,820
|
20,852
|
10,626
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,386
|
17,160
|
10,820
|
19,477
|
10,626
|
Chi phí bán hàng
|
3,565
|
813
|
1,952
|
1,662
|
180
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,451
|
16,759
|
1,085
|
13,423
|
449
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,806
|
-37,461
|
-13,731
|
-94,968
|
-10,415
|
Thu nhập khác
|
1,466
|
941
|
604
|
1,473
|
745
|
Chi phí khác
|
1,159
|
69
|
575
|
1,479
|
805
|
Lợi nhuận khác
|
307
|
873
|
29
|
-7
|
-59
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,113
|
-36,588
|
-13,702
|
-94,974
|
-10,474
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,113
|
-36,588
|
-13,702
|
-94,974
|
-10,474
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,113
|
-36,588
|
-13,702
|
-94,974
|
-10,474
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|