I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
397,638
|
175,296
|
1,825,392
|
527,706
|
340,465
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-211,613
|
-61,189
|
-842,599
|
-225,800
|
-107,587
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,971
|
-8,183
|
-39,399
|
-7,466
|
-8,888
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15,701
|
-12,638
|
-63,851
|
-14,346
|
-9,976
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-568
|
-1,815
|
-9,425
|
-49
|
-130
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
349,845
|
30,509
|
1,606,846
|
39,187
|
20,136
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-352,785
|
-55,749
|
-1,446,179
|
-73,456
|
-39,578
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
152,846
|
66,230
|
1,030,785
|
245,776
|
194,440
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-620
|
-1
|
-56
|
-175
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
610
|
3,260
|
577
|
2,344
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-200
|
0
|
-142,070
|
0
|
-720
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
270
|
0
|
127,820
|
13,966
|
4,605
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,217
|
0
|
-52,440
|
-15
|
-694
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
17,763
|
0
|
88,013
|
13,966
|
10,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
93,958
|
13,970
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12,615
|
-10
|
118,541
|
42,408
|
15,362
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
500,327
|
92
|
18
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-500,000
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25,322
|
14,686
|
423,870
|
36,155
|
5,062
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-166,973
|
-112,938
|
-1,599,527
|
-311,328
|
-206,529
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,097
|
-1,432
|
-4,557
|
-9,796
|
-1,911
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-8
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-143,749
|
-99,684
|
-1,179,896
|
-284,878
|
-203,360
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21,712
|
-33,464
|
-30,569
|
3,305
|
6,443
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,833
|
49,967
|
68,875
|
36,629
|
20,658
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
558
|
-5
|
-564
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54,102
|
16,498
|
37,742
|
39,933
|
27,100
|