単位: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,362 47,597 33,338 3,822 21,181
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 34,362 47,597 33,338 3,822 21,181
Giá vốn hàng bán 29,238 42,356 21,213 2,851 21,574
Lợi nhuận gộp 5,124 5,241 12,125 971 -393
Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 1 0 0
Chi phí tài chính 1,108 2,875 11,235 561 826
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,108 2,875 11,235 561 826
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,890 1,453 1,535 705 674
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,127 914 -644 -295 -1,892
Thu nhập khác 96 899 4,292 630 3,446
Chi phí khác 857 1,459 3,423 249 1,434
Lợi nhuận khác -761 -561 869 381 2,012
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 366 353 225 86 120
Chi phí thuế TNDN hiện hành 317 71 45 17 24
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 317 71 45 17 24
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 49 283 180 69 96
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 49 283 180 69 96
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)