Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,362
|
47,597
|
33,338
|
3,822
|
21,181
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
34,362
|
47,597
|
33,338
|
3,822
|
21,181
|
Giá vốn hàng bán
|
29,238
|
42,356
|
21,213
|
2,851
|
21,574
|
Lợi nhuận gộp
|
5,124
|
5,241
|
12,125
|
971
|
-393
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,108
|
2,875
|
11,235
|
561
|
826
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,108
|
2,875
|
11,235
|
561
|
826
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,890
|
1,453
|
1,535
|
705
|
674
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,127
|
914
|
-644
|
-295
|
-1,892
|
Thu nhập khác
|
96
|
899
|
4,292
|
630
|
3,446
|
Chi phí khác
|
857
|
1,459
|
3,423
|
249
|
1,434
|
Lợi nhuận khác
|
-761
|
-561
|
869
|
381
|
2,012
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
366
|
353
|
225
|
86
|
120
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
317
|
71
|
45
|
17
|
24
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
317
|
71
|
45
|
17
|
24
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
49
|
283
|
180
|
69
|
96
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
49
|
283
|
180
|
69
|
96
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|