TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,404,229
|
2,247,677
|
2,344,132
|
2,349,672
|
2,615,045
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
273,233
|
137,748
|
77,250
|
380,071
|
65,974
|
1. Tiền
|
268,176
|
46,683
|
48,197
|
56,201
|
21,896
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,057
|
91,065
|
29,053
|
323,870
|
44,078
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
489,017
|
442,454
|
652,817
|
99,060
|
71,333
|
1. Phải thu khách hàng
|
485,130
|
438,510
|
584,989
|
39,772
|
30,325
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,324
|
4,045
|
67,782
|
43,993
|
41,581
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,887
|
3,135
|
3,238
|
18,404
|
2,481
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,324
|
-3,236
|
-3,191
|
-3,109
|
-3,053
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,618,577
|
1,646,592
|
1,597,090
|
1,848,102
|
2,456,130
|
1. Hàng tồn kho
|
1,618,577
|
1,646,592
|
1,597,090
|
1,848,102
|
2,456,130
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,402
|
20,882
|
16,976
|
22,439
|
21,607
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
22,439
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16,536
|
16,952
|
16,681
|
0
|
21,607
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,867
|
3,930
|
295
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
661,728
|
634,241
|
668,636
|
620,618
|
548,055
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
84,675
|
78,402
|
122,203
|
120,098
|
118,555
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
74,741
|
72,341
|
71,308
|
66,900
|
67,256
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
50,408
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
19,719
|
15,847
|
60,681
|
12,576
|
61,085
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-9,786
|
-9,786
|
-9,786
|
-9,786
|
-9,786
|
II. Tài sản cố định
|
21,438
|
21,040
|
20,477
|
22,218
|
21,803
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,379
|
20,993
|
20,443
|
22,195
|
21,787
|
- Nguyên giá
|
77,233
|
77,395
|
72,612
|
74,953
|
74,262
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55,853
|
-56,402
|
-52,170
|
-52,758
|
-52,475
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58
|
46
|
35
|
23
|
16
|
- Nguyên giá
|
1,703
|
1,703
|
1,703
|
1,703
|
1,703
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,644
|
-1,656
|
-1,668
|
-1,680
|
-1,687
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
81,749
|
81,053
|
80,375
|
27,095
|
5,499
|
- Nguyên giá
|
127,581
|
127,322
|
127,213
|
50,885
|
19,257
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45,832
|
-46,268
|
-46,838
|
-23,790
|
-13,758
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
194,585
|
175,382
|
168,709
|
173,034
|
84,457
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
193,016
|
173,747
|
168,709
|
173,034
|
84,457
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,135
|
3,135
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,566
|
-1,500
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,812
|
3,465
|
1,487
|
1,727
|
2,963
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,021
|
1,810
|
1,487
|
1,727
|
2,963
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,791
|
1,655
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
3,045
|
2,950
|
2,855
|
2,760
|
2,664
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,065,957
|
2,881,917
|
3,012,768
|
2,970,290
|
3,163,100
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,088,403
|
928,621
|
995,875
|
900,281
|
1,062,007
|
I. Nợ ngắn hạn
|
346,121
|
386,614
|
357,805
|
400,086
|
642,036
|
1. Vay và nợ ngắn
|
90,822
|
102,876
|
94,198
|
107,215
|
306,035
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
39,094
|
22,918
|
5,969
|
6,067
|
8,691
|
4. Người mua trả tiền trước
|
68,444
|
159,508
|
218,031
|
229,060
|
248,456
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,059
|
603
|
408
|
10,940
|
9,138
|
6. Phải trả người lao động
|
4,133
|
0
|
164
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
35,076
|
7,744
|
8,078
|
18,439
|
18,508
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
3,624
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
97,137
|
84,739
|
22,024
|
23,420
|
47,137
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
742,282
|
542,007
|
638,070
|
500,195
|
419,971
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
176
|
176
|
176
|
176
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
180,987
|
48,629
|
45,524
|
44,174
|
42,193
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
260,530
|
178,905
|
281,765
|
264,039
|
261,091
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
221
|
1,181
|
479
|
1,696
|
2,626
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,346
|
1,155
|
1,088
|
884
|
829
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,977,554
|
1,953,296
|
2,016,894
|
2,070,009
|
2,101,093
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,977,554
|
1,953,296
|
2,016,894
|
2,070,009
|
2,101,093
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
867,201
|
867,201
|
867,201
|
867,201
|
867,201
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
610,750
|
610,750
|
610,750
|
610,750
|
610,750
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
250,735
|
250,735
|
252,272
|
252,272
|
252,272
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
12,332
|
12,332
|
12,332
|
12,332
|
12,332
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
236,535
|
212,277
|
274,338
|
327,454
|
358,538
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
698
|
623
|
1,355
|
1,322
|
1,313
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,065,957
|
2,881,917
|
3,012,768
|
2,970,290
|
3,163,100
|