単位: 1.000.000đ
  Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 110,975 89,790 52,594 2,338 8,236
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 110,975 89,790 52,594 2,338 8,236
Giá vốn hàng bán 76,009 69,178 59,482 33,097 39,760
Lợi nhuận gộp 34,965 20,611 -6,888 -30,758 -31,524
Doanh thu hoạt động tài chính 220 190 221 125 75
Chi phí tài chính 37,602 26,550 40,312 37,371 42,977
Trong đó: Chi phí lãi vay 37,527 26,508 40,294 37,341 42,958
Chi phí bán hàng 6,401 5,818 3,632 984 946
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,828 21,408 17,515 11,860 11,235
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -34,647 -32,976 -68,127 -80,848 -86,607
Thu nhập khác 30 2,220 0 6 0
Chi phí khác 0 14 16 0 0
Lợi nhuận khác 30 2,206 -16 6 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -34,616 -30,770 -68,143 -80,842 -86,607
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -34,616 -30,770 -68,143 -80,842 -86,607
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -34,616 -30,770 -68,143 -80,842 -86,607
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)