I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
38,652
|
41,596
|
33,380
|
24,688
|
67,062
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8,361
|
-16,794
|
-13,172
|
-11,735
|
-36,720
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,364
|
-2,790
|
-3,571
|
-4,385
|
-6,271
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,040
|
-1,227
|
-673
|
-553
|
-460
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-87
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,950
|
1,141
|
908
|
1,339
|
813
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,607
|
-3,696
|
-3,477
|
-3,642
|
-4,660
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,230
|
18,229
|
13,394
|
5,712
|
19,677
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-25
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
83
|
0
|
0
|
8
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-4
|
-166
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
10
|
50
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
7
|
12
|
10
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4
|
89
|
12
|
15
|
-133
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,895
|
5,580
|
5,756
|
1,772
|
2,073
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,922
|
-23,649
|
-19,461
|
-8,205
|
-21,773
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24,027
|
-18,069
|
-13,705
|
-6,434
|
-19,700
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,793
|
249
|
-298
|
-707
|
-156
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,176
|
1,384
|
1,106
|
2,330
|
998
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,384
|
1,633
|
808
|
1,623
|
841
|