単位: 1.000.000đ
  Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,720 11,246 8,001 8,884 8,996
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 8,720 11,246 8,001 8,884 8,996
Giá vốn hàng bán 9,906 13,160 7,763 5,693 7,716
Lợi nhuận gộp -1,186 -1,914 238 3,190 1,280
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 0 0 0
Chi phí tài chính 1,033 985 847 894 785
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,033 985 847 894 657
Chi phí bán hàng 522 607 555 472 522
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,128 1,287 1,079 354 621
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,869 -4,793 -2,243 1,471 -648
Thu nhập khác 4 22 28 31 45
Chi phí khác 85 560 85 -730 114
Lợi nhuận khác -81 -538 -58 761 -69
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,951 -5,331 -2,301 2,231 -716
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 -558 558 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 -558 558 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,951 -5,331 -1,743 1,674 -716
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,951 -5,331 -1,743 1,674 -716
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)