Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
2,029
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
0
|
|
2,029
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
0
|
|
2,029
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,428
|
1,428
|
1,428
|
-7,869
|
1,253
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,107
|
1,314
|
1,009
|
1,265
|
875
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,535
|
-2,742
|
-2,437
|
6,604
|
-100
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,535
|
-2,742
|
-2,437
|
6,604
|
-100
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,535
|
-2,742
|
-2,437
|
6,604
|
-100
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-77
|
-115
|
-153
|
-39
|
-77
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,458
|
-2,627
|
-2,284
|
6,643
|
-23
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|