I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,718
|
15,998
|
6,807
|
4,024
|
6,061
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,965
|
11,826
|
8,740
|
10,187
|
9,257
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,609
|
9,841
|
8,884
|
9,047
|
9,295
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,541
|
1,488
|
165
|
2,827
|
875
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
78
|
11
|
-13
|
-17
|
19
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,742
|
-2,047
|
-1,694
|
-2,961
|
-1,222
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,562
|
2,533
|
1,398
|
1,292
|
289
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,684
|
27,824
|
15,547
|
14,211
|
15,318
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,591
|
4,619
|
5,135
|
-5,614
|
4,666
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,604
|
4,233
|
-5,608
|
-26
|
7,529
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,088
|
1,019
|
-20,014
|
5,490
|
-840
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,020
|
1,698
|
2,220
|
-629
|
-76
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,583
|
-2,586
|
-1,359
|
-1,322
|
-314
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,042
|
-3,584
|
-1,949
|
-1,525
|
-1,867
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,248
|
-2,288
|
-2,604
|
-2,419
|
-2,304
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,932
|
30,935
|
-8,631
|
8,165
|
22,113
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,249
|
-7,130
|
-72
|
-4,526
|
-5,655
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
65
|
14
|
|
1,942
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,678
|
2,010
|
2,245
|
1,006
|
1,237
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-506
|
-5,106
|
2,174
|
-1,577
|
-4,419
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
194,125
|
204,102
|
201,692
|
204,300
|
85,300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-191,097
|
-244,417
|
-197,052
|
-206,000
|
-115,100
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,743
|
-2,890
|
-3,399
|
-1,522
|
-1,714
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,715
|
-43,205
|
1,240
|
-3,222
|
-31,514
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
27,710
|
-17,376
|
-5,217
|
3,366
|
-13,820
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,798
|
40,508
|
23,125
|
17,921
|
21,303
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-7
|
13
|
16
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,508
|
23,125
|
17,921
|
21,303
|
7,483
|