単位: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q2 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,590 11,515
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 12,590 11,515
Giá vốn hàng bán 9,351 7,739
Lợi nhuận gộp 3,239 3,777
Doanh thu hoạt động tài chính 1 2
Chi phí tài chính 3 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 3 0
Chi phí bán hàng 441 252
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,802 1,763
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 993 1,764
Thu nhập khác 20 5
Chi phí khác 5 0
Lợi nhuận khác 14 5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,008 1,769
Chi phí thuế TNDN hiện hành 202 354
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 202 354
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 806 1,415
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 806 1,415
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)