Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,590
|
11,515
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
12,590
|
11,515
|
Giá vốn hàng bán
|
9,351
|
7,739
|
Lợi nhuận gộp
|
3,239
|
3,777
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
2
|
Chi phí tài chính
|
3
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
441
|
252
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,802
|
1,763
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
993
|
1,764
|
Thu nhập khác
|
20
|
5
|
Chi phí khác
|
5
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
14
|
5
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,008
|
1,769
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
202
|
354
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
202
|
354
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
806
|
1,415
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
806
|
1,415
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|