I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
259,256
|
-67,926
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,902
|
127,622
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,102
|
1,519
|
- Các khoản dự phòng
|
1,638
|
92,391
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-26,588
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10,163
|
60,299
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
273,158
|
59,696
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,160,760
|
157,296
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-40,534
|
-81,327
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
108,913
|
83,167
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,361
|
-5,815
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,171
|
-60,183
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,230
|
-7,700
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11,889
|
-1,237
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-844,152
|
143,897
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-66,564
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-96,205
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-451,300
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
253,066
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-66,563
|
-294,440
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
499,800
|
39,800
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
449,898
|
342,974
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46,099
|
-236,645
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-600
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
902,999
|
146,129
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,717
|
-4,414
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,458
|
5,742
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,742
|
1,328
|