単位: 1.000.000đ
  2009 2010
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 125,917 34,909
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 125,917 34,909
Giá vốn hàng bán 116,267 22,363
Lợi nhuận gộp 9,650 12,547
Doanh thu hoạt động tài chính 260 115
Chi phí tài chính 4,130 1,505
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,130 1,505
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,267 5,299
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 513 5,858
Thu nhập khác 2,835 2,980
Chi phí khác 2,948 2,957
Lợi nhuận khác -114 22
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 400 5,881
Chi phí thuế TNDN hiện hành 35 34
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 35 34
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 365 5,847
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 365 5,847
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)