単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 196,946 189,319 198,501 159,009 173,904
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 196,946 189,319 198,501 159,009 173,904
Giá vốn hàng bán 169,197 163,456 172,403 134,927 142,415
Lợi nhuận gộp 27,749 25,863 26,099 24,082 31,489
Doanh thu hoạt động tài chính 7 5 15 85 6
Chi phí tài chính 6,662 6,169 5,953 5,743 1,883
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,662 6,169 5,953 5,743 1,883
Chi phí bán hàng 2,804 2,438 2,501 2,113 4,831
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,078 14,949 15,019 15,329 23,892
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,211 2,313 2,642 982 888
Thu nhập khác 509 71 664 403 800
Chi phí khác 618 132 755 292 34
Lợi nhuận khác -109 -61 -91 112 767
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,102 2,252 2,551 1,094 1,655
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 499 985 1,005 497
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 499 985 1,005 497
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,102 1,753 1,565 89 1,158
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,102 1,753 1,565 89 1,158
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)