Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23,879
|
16,124
|
9,158
|
12,490
|
14,595
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
23
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
23,877
|
16,100
|
9,158
|
12,490
|
14,595
|
Giá vốn hàng bán
|
17,733
|
11,988
|
7,075
|
9,869
|
12,056
|
Lợi nhuận gộp
|
6,143
|
4,112
|
2,084
|
2,621
|
2,540
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
893
|
435
|
895
|
234
|
73
|
Chi phí tài chính
|
2,141
|
1,481
|
756
|
5
|
6
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,115
|
1,395
|
756
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,917
|
1,141
|
760
|
405
|
434
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,512
|
2,958
|
2,764
|
3,371
|
3,395
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-533
|
-1,034
|
-1,303
|
-925
|
-1,222
|
Thu nhập khác
|
73
|
278
|
27
|
59
|
0
|
Chi phí khác
|
1
|
45
|
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
73
|
233
|
27
|
59
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-461
|
-801
|
-1,276
|
-866
|
-1,222
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-461
|
-801
|
-1,276
|
-866
|
-1,222
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-461
|
-801
|
-1,276
|
-866
|
-1,222
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|