単位: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,250 4,250 4,250 4,250 4,997
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 4,250 4,250 4,250 4,250 4,997
Giá vốn hàng bán 3,498 3,497 3,366 3,363 3,521
Lợi nhuận gộp 752 753 884 887 1,476
Doanh thu hoạt động tài chính 953 734 639 641 821
Chi phí tài chính 14 0 0 0 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 14 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 421 2,296 1,373 1,697 1,300
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,270 -809 149 -169 996
Thu nhập khác 0 0 0 3 3,565
Chi phí khác 1,515 -859 0 164 10
Lợi nhuận khác -1,515 859 0 -162 3,555
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -245 50 149 -331 4,551
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -245 50 149 -331 4,551
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -245 50 149 -331 4,551
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)