Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,250
|
4,250
|
4,250
|
4,250
|
4,997
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4,250
|
4,250
|
4,250
|
4,250
|
4,997
|
Giá vốn hàng bán
|
3,498
|
3,497
|
3,366
|
3,363
|
3,521
|
Lợi nhuận gộp
|
752
|
753
|
884
|
887
|
1,476
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
953
|
734
|
639
|
641
|
821
|
Chi phí tài chính
|
14
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
421
|
2,296
|
1,373
|
1,697
|
1,300
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,270
|
-809
|
149
|
-169
|
996
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
3
|
3,565
|
Chi phí khác
|
1,515
|
-859
|
0
|
164
|
10
|
Lợi nhuận khác
|
-1,515
|
859
|
0
|
-162
|
3,555
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-245
|
50
|
149
|
-331
|
4,551
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-245
|
50
|
149
|
-331
|
4,551
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-245
|
50
|
149
|
-331
|
4,551
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|