単位: 1.000.000đ
  Q4 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 0 0 0
Giá vốn hàng bán 150 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp -150 0 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 301 0 8 0 0
Chi phí tài chính 156 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 12 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,352 899 3,217 532 2,890
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -12,369 -899 -3,209 -532 -2,890
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 0 0 507 0 8
Lợi nhuận khác 0 0 -507 0 -8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -12,369 -899 -3,715 -532 -2,898
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -12,369 -899 -3,715 -532 -2,898
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -12,369 -899 -3,715 -532 -2,898
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)