Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
-150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
301
|
0
|
8
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
156
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,352
|
899
|
3,217
|
532
|
2,890
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,369
|
-899
|
-3,209
|
-532
|
-2,890
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
507
|
0
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-507
|
0
|
-8
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-12,369
|
-899
|
-3,715
|
-532
|
-2,898
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12,369
|
-899
|
-3,715
|
-532
|
-2,898
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-12,369
|
-899
|
-3,715
|
-532
|
-2,898
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|