Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,975
|
14,839
|
68,805
|
111,496
|
55,956
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
15,975
|
14,839
|
68,805
|
111,496
|
55,956
|
Giá vốn hàng bán
|
15,518
|
15,885
|
68,460
|
148,749
|
52,582
|
Lợi nhuận gộp
|
457
|
-1,046
|
344
|
-37,253
|
3,375
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,699
|
933
|
998
|
7
|
13
|
Chi phí tài chính
|
3,389
|
3,020
|
2,825
|
-3,979
|
1,480
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
6,502
|
0
|
-6,502
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
3,425
|
-3,425
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,194
|
2,809
|
0
|
9,548
|
3,620
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,427
|
-5,943
|
-4,907
|
-39,391
|
-1,712
|
Thu nhập khác
|
163
|
383
|
727
|
17
|
381
|
Chi phí khác
|
1
|
9
|
1,240
|
12,397
|
162
|
Lợi nhuận khác
|
162
|
374
|
-512
|
-12,380
|
218
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,265
|
-5,569
|
-5,419
|
-51,771
|
-1,493
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
-624
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
-624
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,265
|
-5,569
|
-5,419
|
-37,096
|
-869
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,265
|
-5,569
|
-5,419
|
-37,096
|
-869
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|