単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45,046 62,161 88,561 97,462 81,754
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 116 0 0
Doanh thu thuần 45,046 62,161 88,445 97,462 81,754
Giá vốn hàng bán 40,961 57,183 83,008 91,788 75,203
Lợi nhuận gộp 4,085 4,978 5,437 5,675 6,551
Doanh thu hoạt động tài chính 136 135 131 160 79
Chi phí tài chính 1,608 1,233 1,118 1,034 2,261
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,608 1,233 1,118 1,034 1,910
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,552 3,855 4,010 4,045 4,289
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -940 25 440 756 81
Thu nhập khác 1,601 769 640 1,371 436
Chi phí khác 40 15 6 9 0
Lợi nhuận khác 1,562 755 634 1,361 436
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 622 779 1,074 2,117 518
Chi phí thuế TNDN hiện hành 141 163 227 430 77
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 141 163 227 430 77
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 481 616 847 1,687 441
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 481 616 847 1,687 441
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)