Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45,046
|
62,161
|
88,561
|
97,462
|
81,754
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
116
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
45,046
|
62,161
|
88,445
|
97,462
|
81,754
|
Giá vốn hàng bán
|
40,961
|
57,183
|
83,008
|
91,788
|
75,203
|
Lợi nhuận gộp
|
4,085
|
4,978
|
5,437
|
5,675
|
6,551
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
136
|
135
|
131
|
160
|
79
|
Chi phí tài chính
|
1,608
|
1,233
|
1,118
|
1,034
|
2,261
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,608
|
1,233
|
1,118
|
1,034
|
1,910
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,552
|
3,855
|
4,010
|
4,045
|
4,289
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-940
|
25
|
440
|
756
|
81
|
Thu nhập khác
|
1,601
|
769
|
640
|
1,371
|
436
|
Chi phí khác
|
40
|
15
|
6
|
9
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
1,562
|
755
|
634
|
1,361
|
436
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
622
|
779
|
1,074
|
2,117
|
518
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
141
|
163
|
227
|
430
|
77
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
141
|
163
|
227
|
430
|
77
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
481
|
616
|
847
|
1,687
|
441
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
481
|
616
|
847
|
1,687
|
441
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|