I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
183,093
|
45,268
|
157,042
|
21,364
|
106,167
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
293,252
|
307,736
|
149,940
|
340,113
|
319,361
|
- Khấu hao TSCĐ
|
163,882
|
162,356
|
159,513
|
165,958
|
146,893
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-221
|
0
|
-1,112
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-8,809
|
17,833
|
7,980
|
5,551
|
-4
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,120
|
-16,731
|
-161,385
|
23,962
|
-1,908
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
145,298
|
144,498
|
141,374
|
155,734
|
178,130
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
2,457
|
-9,979
|
-3,749
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
476,345
|
353,004
|
306,981
|
361,477
|
425,528
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-174,795
|
113,163
|
-196,535
|
-47,630
|
270,368
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,791
|
-1,348
|
2,320
|
-1,933
|
1,277
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-46,894
|
34,657
|
1,659
|
-718,465
|
-13,823
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,507
|
6,534
|
4,416
|
12,293
|
-6,324
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-82,856
|
-203,155
|
-140,385
|
-138,451
|
-176,176
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-28,346
|
-965
|
-978
|
-32,486
|
-8,172
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-159
|
224
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14,192
|
-925
|
-4,585
|
-13,066
|
-18,787
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
112,964
|
300,964
|
-27,266
|
-578,037
|
473,892
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-118,902
|
-546,723
|
-1,071,820
|
-2,142,734
|
-590,939
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
550
|
65,863
|
20
|
3,597
|
1,000
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-141,176
|
-124,124
|
-39,030
|
-506,496
|
-33,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
171,176
|
110,574
|
31,500
|
9,600
|
352,830
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
67,163
|
98,387
|
364,845
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
6,608
|
872
|
42,059
|
4,094
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-88,352
|
-420,639
|
-980,072
|
-2,229,130
|
-266,515
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
864,450
|
367,260
|
45
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
202,431
|
329,364
|
824,545
|
2,344,996
|
612,973
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-190,330
|
-223,071
|
-265,965
|
-198,927
|
-830,948
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,024
|
-1,024
|
-1,024
|
-1,024
|
-1,024
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-57
|
-225
|
-35,521
|
-21,326
|
-599
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11,020
|
105,045
|
1,386,485
|
2,490,980
|
-219,553
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
35,632
|
-14,630
|
379,147
|
-316,186
|
-12,176
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
250,042
|
285,690
|
271,051
|
650,155
|
333,840
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
17
|
-9
|
-43
|
-129
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
285,690
|
271,051
|
650,155
|
333,840
|
321,666
|