Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,741
|
34,093
|
2,717
|
192
|
1,260
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
27,793
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
8,741
|
6,300
|
2,717
|
192
|
1,260
|
Giá vốn hàng bán
|
107,100
|
79,993
|
33,326
|
27,850
|
23,964
|
Lợi nhuận gộp
|
-98,359
|
-73,693
|
-30,609
|
-27,658
|
-22,703
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
134
|
454
|
10
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
15,105
|
14,673
|
21,048
|
14,718
|
14,566
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,066
|
10,338
|
14,836
|
9,425
|
9,170
|
Chi phí bán hàng
|
257
|
172
|
161
|
92
|
72
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,134
|
1,565
|
1,428
|
1,506
|
1,375
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-115,721
|
-89,649
|
-53,237
|
-43,974
|
-38,717
|
Thu nhập khác
|
1,181
|
0
|
2,920
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
1,181
|
0
|
2,920
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-114,539
|
-89,649
|
-50,316
|
-43,974
|
-38,717
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-114,539
|
-89,649
|
-50,316
|
-43,974
|
-38,717
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-114,539
|
-89,649
|
-50,316
|
-43,974
|
-38,717
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|