単位: 1.000.000đ
  Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,741 34,093 2,717 192 1,260
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 27,793 0 0 0
Doanh thu thuần 8,741 6,300 2,717 192 1,260
Giá vốn hàng bán 107,100 79,993 33,326 27,850 23,964
Lợi nhuận gộp -98,359 -73,693 -30,609 -27,658 -22,703
Doanh thu hoạt động tài chính 134 454 10 0 0
Chi phí tài chính 15,105 14,673 21,048 14,718 14,566
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,066 10,338 14,836 9,425 9,170
Chi phí bán hàng 257 172 161 92 72
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,134 1,565 1,428 1,506 1,375
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -115,721 -89,649 -53,237 -43,974 -38,717
Thu nhập khác 1,181 0 2,920 0 0
Chi phí khác 0 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 1,181 0 2,920 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -114,539 -89,649 -50,316 -43,974 -38,717
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -114,539 -89,649 -50,316 -43,974 -38,717
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -114,539 -89,649 -50,316 -43,974 -38,717
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)