単位: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q3 2023 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,755 324,016 92,850 83,122 53,436
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 26,755 324,016 92,850 83,122 53,436
Giá vốn hàng bán 8,963 282,259 79,995 78,711 28,543
Lợi nhuận gộp 17,792 41,758 12,855 4,411 24,893
Doanh thu hoạt động tài chính 197 555 137 141 137
Chi phí tài chính 14,771 14,992 10,331 8,634 18,988
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,771 14,992 10,331 8,634 18,988
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,495 1,577 3,060 3,072 11,345
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 723 25,743 -400 -7,154 -5,303
Thu nhập khác 6 0 6 6 185
Chi phí khác 35 50 0 0 5
Lợi nhuận khác -29 -50 6 6 180
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 695 25,693 -393 -7,148 -5,123
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,188 4,010
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,188 4,010
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -493 21,683 -393 -7,148 -5,123
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 297 1,899 -410 -682 -161
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -790 19,783 16 -6,466 -4,962
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)