I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
822
|
1,078
|
1,105
|
-921
|
406
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,581
|
4,762
|
4,622
|
8,500
|
4,944
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,206
|
2,203
|
2,222
|
2,249
|
2,171
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-357
|
237
|
1,274
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-237
|
241
|
-334
|
-2,408
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-22
|
22
|
3,512
|
-25
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,611
|
2,698
|
2,474
|
3,872
|
2,799
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,983
|
5,840
|
5,728
|
7,578
|
5,350
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-46,578
|
142,173
|
900
|
-126,554
|
68,605
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
17,795
|
-57,262
|
-65,005
|
121,817
|
-23,902
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-41,498
|
-52,731
|
58,515
|
65,581
|
-51,501
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,401
|
1,897
|
1,933
|
-1,612
|
838
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,611
|
-2,587
|
-2,585
|
19,289
|
-2,799
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-378
|
-173
|
-620
|
2,659
|
-719
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,308
|
-5,889
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-5
|
-23
|
102
|
-13
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-64,380
|
31,262
|
-1,159
|
88,860
|
-4,140
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-262
|
-35
|
-1,573
|
-3,616
|
-38
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
7,820
|
65
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-300
|
-5,311
|
5,611
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
245
|
-223
|
8
|
472
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-317
|
-5,569
|
4,046
|
4,676
|
32
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
171,904
|
117,005
|
162,977
|
121,760
|
71,800
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-112,884
|
-143,661
|
-158,709
|
-185,242
|
-97,452
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
59,020
|
-26,656
|
4,268
|
-63,483
|
-25,652
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,677
|
-963
|
7,155
|
30,053
|
-29,760
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,997
|
3,319
|
2,352
|
9,511
|
36,826
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-4
|
4
|
-2,737
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,319
|
2,352
|
9,511
|
36,826
|
7,066
|