単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 822 1,078 1,105 -921 406
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,581 4,762 4,622 8,500 4,944
- Khấu hao TSCĐ 2,206 2,203 2,222 2,249 2,171
- Các khoản dự phòng -357 237 1,274
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -237 241 -334 -2,408
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -22 22 3,512 -25
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,611 2,698 2,474 3,872 2,799
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9,983 5,840 5,728 7,578 5,350
- Tăng, giảm các khoản phải thu -46,578 142,173 900 -126,554 68,605
- Tăng, giảm hàng tồn kho 17,795 -57,262 -65,005 121,817 -23,902
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -41,498 -52,731 58,515 65,581 -51,501
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,401 1,897 1,933 -1,612 838
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,611 -2,587 -2,585 19,289 -2,799
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -378 -173 -620 2,659 -719
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,308 -5,889 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5 -23 102 -13
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -64,380 31,262 -1,159 88,860 -4,140
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -262 -35 -1,573 -3,616 -38
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 7,820 65
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -300 -5,311 5,611
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 245 -223 8 472 5
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -317 -5,569 4,046 4,676 32
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 171,904 117,005 162,977 121,760 71,800
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -112,884 -143,661 -158,709 -185,242 -97,452
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 59,020 -26,656 4,268 -63,483 -25,652
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5,677 -963 7,155 30,053 -29,760
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,997 3,319 2,352 9,511 36,826
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4 4 -2,737
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,319 2,352 9,511 36,826 7,066